Bảng giá sơn Kova - Vật liệu tốt cho ngành xây dựng năm 2024
1. Giới thiệu về sơn Kova
2. Các loại bảng giá sơn Kova
2.1. Bảng giá sơn Kova nội thất
Mã số |
Tên sản phẩm |
Đơn vị tính |
Đơn giá ( vnđ) |
Định mức (m2/thùng) |
Sơn nước trong nhà |
||||
K871 |
Sơn bóng cao cấp trong nhà |
20kg/th |
4.735.000 |
120-140 |
4kg/th |
1.005.000 |
24-28 |
||
K5500 |
Sơn bán bóng cao cấp trong nhà |
20kg/th |
3.668.000 |
90-100 |
4kg/th |
770.000 |
18-20 |
||
K260 |
Sơn không bóng trong nhà |
20kg/th |
1.622.000 |
60-70 |
4kg/th |
360.000 |
12-14 |
||
K771 |
Sơn không bóng trong nhà |
25kg/th |
1.639.000 |
75-88 |
5kg/th |
390.000 |
15-18 |
||
K10 |
Sơn trắng trần trong nhà |
25kg/th |
3.045.000 |
125-150 |
5kg/th |
655.000 |
25-30 |
||
K109 |
Sơn lót trong nhà |
25kg/th |
2.955.000 |
125-150 |
5kg/th |
643.000 |
25-30 |
||
1. Bảng giá sơn lót trong nhà
2.2. Bảng giá sơn Kova nội thất
2.3. Bảng giá sơn Kova nội thất
2.4. Bảng giá sơn Kova nội thất
2.5. Bảng giá sơn Kova nội thất
2.6. Bảng giá sơn Kova nội thất
Mã số |
Tên sản phẩm |
Đơn vị tính |
Đơn giá ( vnđ) |
Định mức (m2/thùng) |
Sơn nước trong nhà |
||||
K871 |
Sơn bóng cao cấp trong nhà |
20kg/th |
4.735.000 |
120-140 |
4kg/th |
1.005.000 |
24-28 |
||
K5500 |
Sơn bán bóng cao cấp trong nhà |
20kg/th |
3.668.000 |
90-100 |
4kg/th |
770.000 |
18-20 |
||
K260 |
Sơn không bóng trong nhà |
20kg/th |
1.622.000 |
60-70 |
4kg/th |
360.000 |
12-14 |
||
K771 |
Sơn không bóng trong nhà |
25kg/th |
1.639.000 |
75-88 |
5kg/th |
390.000 |
15-18 |
||
K10 |
Sơn trắng trần trong nhà |
25kg/th |
3.045.000 |
125-150 |
5kg/th |
655.000 |
25-30 |
||
K109 |
Sơn lót trong nhà |
25kg/th |
2.955.000 |
125-150 |
5kg/th |
643.000 |
25-30 |
||
Sơn nước ngoài trời |
||||
K360 |
Sơn bóng cao cấp ngoài trời |
20kg/th |
6.280.000 |
120-140 |
4kg/th |
1.323.000 |
24-28 |
||
CT04T |
Sơn trang trí, chống thấm cao cấp ngoài trời |
20kg/th |
5.020.000 |
80-100 |
4kg/th |
1.066.000 |
16-20 |
||
K5800 |
Sơn bán bóng cao cấp ngoài trời |
20kg/th |
4.440.000 |
100-110 |
4kg/th |
920.000 |
20-22 |
||
K5501 |
Sơn không bóng cao cấp ngoài trời |
20kg/th |
3.216.000 |
100-110 |
4kg/th |
699.000 |
20-22 |
||
K261 |
Sơn không bóng ngoài trời |
20kg/th |
2.090.000 |
80-90 |
4kg/th |
463.000 |
16-18 |
||
K209 |
Sơn lót ngoài trời |
20kg/th |
3.882.000 |
100-110 |
4kg/th |
850.000 |
20-22 |
Bình luận: